Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Pleasant"

noun
unpleasantness
/ʌnˈplɛzəntnəs/

chuyện không vui

noun phrase
pleasant face
/ˈplɛzənt feɪs/

khuôn mặt dễ nhìn, khuôn mặt khả ái

noun
unpleasant person
/ʌnˈplɛzənt ˈpɜːrsən/

người khó ưa

noun
pleasant surprise
/ˈplɛzənt sərˈpraɪz/

Sự ngạc nhiên thú vị

noun
Unpleasant truth
/ʌnˈplɛzənt truːθ/

Sự thật khó chịu

noun
pleasant city
/ˈplɛzənt ˈsɪti/

thành phố dễ chịu

noun
pleasantries
/ˈplɛzəntriz/

Lời xã giao, lời chào hỏi

noun
pleasant atmosphere
/ˈpleznt ˈætməsfɪr/

không khí dễ chịu

noun
spreading pleasant sensation
/ˈsprɛdɪŋ ˈplɛzənt sɛnˈseɪʃən/

cảm giác dễ chịu lan ra

noun
Pleasant environment
/ˈplɛzənt ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường dễ chịu

noun
Pleasant meeting
/ˈplɛzənt ˈmiːtɪŋ/

Cuộc gặp gỡ thú vị

noun
pleasant space
/ˈplɛzənt speɪs/

không gian dễ chịu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY