The company has seen significant growth in recent months.
Dịch: Công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những tháng gần đây.
I have been very busy in recent months.
Dịch: Tôi đã rất bận rộn trong những tháng gần đây.
gần đây
vừa qua
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
giày thể thao
gây làm dịu, làm yên tĩnh, làm dịu đi cảm xúc hoặc lo lắng
Quà tặng kèm, vật tặng thêm
chơi trò chơi điện tử
hóa lý
nâng cao năng lực
Âm thanh được cải thiện
nuôi dưỡng