The company has seen significant growth in recent months.
Dịch: Công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những tháng gần đây.
I have been very busy in recent months.
Dịch: Tôi đã rất bận rộn trong những tháng gần đây.
gần đây
vừa qua
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
giả thuyết
Dấu hiệu hứa hẹn, dấu hiệu tích cực cho tương lai
nữ diễn viên người Việt
Mất đi những điều cơ bản
nguyên lý triết học
thích làm đẹp
thanh toán toàn cầu
trình độ đại học