The aquamarine color of the ocean is mesmerizing.
Dịch: Màu aquamarine của đại dương thật mê hoặc.
She wore an aquamarine necklace that sparkled in the sunlight.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ aquamarine lấp lánh dưới ánh nắng.
Tính đơn nhất; điểm đặc biệt hay duy nhất trong một hệ thống hoặc trong một lĩnh vực nào đó