The aquamarine color of the ocean is mesmerizing.
Dịch: Màu aquamarine của đại dương thật mê hoặc.
She wore an aquamarine necklace that sparkled in the sunlight.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ aquamarine lấp lánh dưới ánh nắng.
Kế hoạch ăn uống hoặc chế độ dinh dưỡng được thiết lập để kiểm soát hoặc đạt được mục tiêu sức khỏe hoặc cân nặng