Tourism cooperation is essential for economic growth.
Dịch: Hợp tác du lịch rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế.
The two countries signed an agreement on tourism cooperation.
Dịch: Hai nước đã ký một thỏa thuận về hợp tác du lịch.
Hợp tác lữ hành
Cộng tác du lịch
Hợp tác trong lĩnh vực du lịch
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
đến
Ngày hôm kia
Thể loại tự do, không theo quy tắc cố định
tham vọng
phòng nhân sự
chức năng kép
quản lý bán hàng
phát triển đội ngũ