The old photos evoked memories of her childhood.
Dịch: Những bức ảnh cũ gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của cô.
The music was evocative of a time long ago.
Dịch: Âm nhạc gợi nhớ về một thời gian xa xưa.
những kỷ niệm gợi lại
những kỷ niệm có sức gợi
gợi nhớ
gợi lên
07/11/2025
/bɛt/
nhân vật; tính cách
xe hybrid điện
biểu diễn đồ họa
không biết lo xa, không nhìn xa trông rộng
cuối bài học
kiếm được, mua được, có được
chính sách đầu tư
khởi hành ngay lập tức