The company offered a deferred payment plan to its customers.
Dịch: Công ty đã cung cấp một kế hoạch thanh toán hoãn lại cho khách hàng.
He chose a deferred payment option for the car purchase.
Dịch: Anh đã chọn tùy chọn thanh toán hoãn lại cho việc mua xe.
Deferred payment can help manage cash flow.
Dịch: Thanh toán hoãn lại có thể giúp quản lý dòng tiền.