I prefer an individual workout to group classes.
Dịch: Tôi thích tập luyện cá nhân hơn là lớp học nhóm.
She scheduled an individual workout session with her coach.
Dịch: Cô ấy đã lên lịch một buổi tập cá nhân với huấn luyện viên của mình.
huấn luyện cá nhân
tập luyện một mình
buổi tập
tập thể dục
08/11/2025
/lɛt/
Hoạt động then chốt
tiêm filler
được đảm bảo
đi lang thang, đi dạo
nghề nghiệp, công việc mà một người cảm thấy có sứ mệnh hoặc đam mê
Điều chỉnh
lợi ích kinh tế
ít calo