I prefer an individual workout to group classes.
Dịch: Tôi thích tập luyện cá nhân hơn là lớp học nhóm.
She scheduled an individual workout session with her coach.
Dịch: Cô ấy đã lên lịch một buổi tập cá nhân với huấn luyện viên của mình.
huấn luyện cá nhân
tập luyện một mình
buổi tập
tập thể dục
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Đường tuần tra biên giới
Ga T3 Tân Sơn Nhất
đi
Xe SUV cỡ trung
thiệp mời đám cưới
album vượt triệu bản
sở cảnh sát
công cụ vặn