Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Nhóm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Văn hoá truyền thống

Số lượng:16 từ
Cập nhật lần cuối ngày: 26/03/2025
dictionary
Văn hóa và truyền thống là một phần quan trọng trong bản sắc của mỗi quốc gia, phản ánh lịch sử, phong tục và giá trị cốt lõi của cộng đồng. Từ những lễ hội truyền thống, phong tục tập quán cho đến nghệ thuật dân gian và tín ngưỡng, tất cả đều góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa. Việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa không chỉ giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về nguồn cội mà còn thúc đẩy sự giao lưu và hòa nhập giữa các nền văn hóa trên thế giới.
Từ vựng
noun
spirit festival
/ˈspɪrɪt ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội tâm linh

noun
folk performance
/foʊk pərˈfɔːrməns/

biểu diễn dân gian

noun
obligations
/əˈblɪɡeɪʃən/

nghĩa vụ

noun
lunar festival
/ˈluː.nər ˈfɛs.tɪ.vəl/

Tết Trung Thu

noun
sun worship
/sʌn ˈwɜːrʃɪp/

thờ mặt trời

noun
knowledge equip
/ˈnɒlɪdʒ ɪˈkwɪp/

sự trang bị kiến thức, khả năng hiểu biết

noun
signal shape
/ˈsɪɡnəl ʃeɪp/

hình dạng tín hiệu

noun
lotus infusion
/ˈloʊ.təs ɪnˈfjuː.ʒən/

Trà hoa sen

noun
Lunar New Year
/ˈluː.nər njuː jɪr/

Tết Nguyên Đán

noun
engraving
/ɪnˈɡreɪvɪŋ/

Khắc, chạm khắc

noun
Vietnamese embassy
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˈɛm.bə.si/

Đại sứ quán Việt Nam

noun
traditional dishes
/trəˈdɪʃənl dɪʃɪz/

Món ăn truyền thống

noun
cultural film
/ˈkʌl.tʃər.əl fɪlm/

phim văn hóa

noun
double fifth festival
/ˈdʌb.əl fɪfθ ˈfɛstəvəl/

Lễ hội Đoan Ngọ

noun
artisan community
/ˈɑː.tɪ.zən kəˈmjuː.nɪ.ti/

cộng đồng nghệ nhân

adverb
independently
/ˌɪndɪˈpɛndəntli/

độc lập, tự lập

Ví dụ chi tiết

spirit festival

/ˈspɪrɪt ˈfɛstɪvəl/
noun

Ý nghĩa: Lễ hội tâm linh

Ví dụ:

The spirit festival is celebrated with traditional rituals.

Dịch: Lễ hội tâm linh được tổ chức với các nghi lễ truyền thống.

Many families participate in the spirit festival to honor their ancestors.

Dịch: Nhiều gia đình tham gia lễ hội tâm linh để tôn vinh tổ tiên của họ.

folk performance

/foʊk pərˈfɔːrməns/
noun

Ý nghĩa: biểu diễn dân gian

Ví dụ:

The folk performance showcased the rich cultural heritage of the region.

Dịch: Màn biểu diễn dân gian đã giới thiệu di sản văn hóa phong phú của khu vực.

She enjoys attending folk performances during the festival.

Dịch: Cô ấy thích tham dự các buổi biểu diễn dân gian trong suốt lễ hội.

obligations

/əˈblɪɡeɪʃən/
noun

Ý nghĩa: nghĩa vụ

Ví dụ:

We all have obligations to our families.

Dịch: Chúng ta đều có nghĩa vụ với gia đình.

He fulfilled his obligations with great diligence.

Dịch: Anh ấy đã hoàn thành nghĩa vụ của mình với sự chăm chỉ lớn.

lunar festival

/ˈluː.nər ˈfɛs.tɪ.vəl/
noun

Ý nghĩa: Tết Trung Thu

Ví dụ:

The lunar festival is celebrated with mooncakes and lanterns.

Dịch: Lễ hội mặt trăng được tổ chức với bánh trung thu và đèn lồng.

Families gather to admire the full moon during the lunar festival.

Dịch: Các gia đình tụ tập để ngắm trăng tròn trong dịp lễ hội mặt trăng.

sun worship

/sʌn ˈwɜːrʃɪp/
noun

Ý nghĩa: thờ mặt trời

Ví dụ:

Many ancient cultures practiced sun worship.

Dịch: Nhiều nền văn minh cổ đại đã thực hành thờ mặt trời.

Sun worship is often associated with agricultural festivals.

Dịch: Thờ mặt trời thường được liên kết với các lễ hội nông nghiệp.

knowledge equip

/ˈnɒlɪdʒ ɪˈkwɪp/
noun

Ý nghĩa: sự trang bị kiến thức, khả năng hiểu biết

Ví dụ:

Knowledge equips individuals for success in life.

Dịch: Kiến thức trang bị cho cá nhân để thành công trong cuộc sống.

The program aims to knowledge equip students for the future.

Dịch: Chương trình nhằm mục đích trang bị kiến thức cho sinh viên cho tương lai.

In today's world, knowledge equips us to face challenges.

Dịch: Trong thế giới ngày nay, kiến thức trang bị cho chúng ta để đối mặt với những thách thức.

signal shape

/ˈsɪɡnəl ʃeɪp/
noun

Ý nghĩa: hình dạng tín hiệu

Ví dụ:

The signal shape determines how the information is transmitted.

Dịch: Hình dạng tín hiệu xác định cách thông tin được truyền tải.

Different signal shapes can affect the performance of the system.

Dịch: Các hình dạng tín hiệu khác nhau có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.

lotus infusion

/ˈloʊ.təs ɪnˈfjuː.ʒən/
noun

Ý nghĩa: Trà hoa sen

Ví dụ:

I enjoy drinking lotus infusion in the morning.

Dịch: Tôi thích uống trà hoa sen vào buổi sáng.

Lotus infusion is known for its calming properties.

Dịch: Trà hoa sen được biết đến với tác dụng an thần.

Lunar New Year

/ˈluː.nər njuː jɪr/
noun

Ý nghĩa: Tết Nguyên Đán

Ví dụ:

Lunar New Year is celebrated by millions around the world.

Dịch: Tết Nguyên Đán được hàng triệu người trên thế giới tổ chức.

People prepare special dishes for the Lunar New Year.

Dịch: Mọi người chuẩn bị các món ăn đặc biệt cho Tết Nguyên Đán.

Families gather together to celebrate the Lunar New Year.

Dịch: Các gia đình quây quần bên nhau để ăn mừng Tết Nguyên Đán.

engraving

/ɪnˈɡreɪvɪŋ/
noun

Ý nghĩa: Khắc, chạm khắc

Ví dụ:

The artist is known for his intricate engraving techniques.

Dịch: Nghệ sĩ nổi tiếng với kỹ thuật khắc tinh xảo.

They decided to create an engraving on the metal plaque.

Dịch: Họ quyết định tạo một bản khắc trên tấm biển kim loại.

The engraving on the ring was a symbol of their love.

Dịch: Bản khắc trên chiếc nhẫn là biểu tượng của tình yêu của họ.

Vietnamese embassy

/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˈɛm.bə.si/
noun

Ý nghĩa: Đại sứ quán Việt Nam

Ví dụ:

I visited the Vietnamese embassy to get my visa.

Dịch: Tôi đã đến đại sứ quán Việt Nam để xin visa.

The Vietnamese embassy is located in the capital city.

Dịch: Đại sứ quán Việt Nam nằm ở thành phố thủ đô.

The embassy provides assistance to Vietnamese citizens abroad.

Dịch: Đại sứ quán cung cấp hỗ trợ cho công dân Việt Nam ở nước ngoài.

traditional dishes

/trəˈdɪʃənl dɪʃɪz/
noun

Ý nghĩa: Món ăn truyền thống

Ví dụ:

Banh Chung is one of the most famous traditional dishes in Vietnam.

Dịch: Bánh Chưng là một trong những món ăn truyền thống nổi tiếng nhất ở Việt Nam.

Traditional dishes often reflect the culture and history of a region.

Dịch: Món ăn truyền thống thường phản ánh văn hóa và lịch sử của một vùng.

cultural film

/ˈkʌl.tʃər.əl fɪlm/
noun

Ý nghĩa: phim văn hóa

Ví dụ:

The cultural film highlighted the traditions of the local community.

Dịch: Phim văn hóa đã làm nổi bật các truyền thống của cộng đồng địa phương.

She enjoys watching cultural films from around the world.

Dịch: Cô ấy thích xem phim văn hóa từ khắp nơi trên thế giới.

double fifth festival

/ˈdʌb.əl fɪfθ ˈfɛstəvəl/
noun

Ý nghĩa: Lễ hội Đoan Ngọ

Ví dụ:

The Double Fifth Festival is celebrated by many Vietnamese families with traditional foods.

Dịch: Lễ hội Đoan Ngọ được nhiều gia đình Việt Nam tổ chức với các món ăn truyền thống.

During the Double Fifth Festival, people often eat sticky rice dumplings.

Dịch: Trong lễ hội Đoan Ngọ, mọi người thường ăn bánh chưng.

artisan community

/ˈɑː.tɪ.zən kəˈmjuː.nɪ.ti/
noun

Ý nghĩa: cộng đồng nghệ nhân

Ví dụ:

The artisan community in this town is known for its pottery.

Dịch: Cộng đồng nghệ nhân ở thị trấn này nổi tiếng với nghề gốm.

They organized a fair to showcase the talents of the local artisan community.

Dịch: Họ tổ chức một hội chợ để giới thiệu tài năng của cộng đồng nghệ nhân địa phương.

independently

/ˌɪndɪˈpɛndəntli/
adverb

Ý nghĩa: độc lập, tự lập

Ví dụ:

She decided to live independently after college.

Dịch: Cô quyết định sống độc lập sau khi tốt nghiệp đại học.

He works independently on his projects.

Dịch: Anh ấy làm việc độc lập trên các dự án của mình.

They managed to solve the problem independently.

Dịch: Họ đã giải quyết được vấn đề một cách độc lập.

Chủ đề Speaking

Trong bài thi IELTS Speaking, chủ đề Văn hóa & Truyền thống có thể xuất hiện ở cả ba phần. Để trả lời tốt, bạn cần từ vựng phù hợp, cấu trúc câu linh hoạt và ví dụ thực tế.

🔹 Part 1 – Personal Questions

"Do you think it is important to preserve traditional culture?"

👉 Mẹo: Trả lời ngắn gọn, đưa ra ý kiến cá nhân và một ví dụ cụ thể.

🔹 Part 2 – Cue Card

"Describe a traditional festival in your country."

👉 Mẹo: Sử dụng công thức What – Where – Why – How để trình bày mạch lạc và có chiều sâu.

🔹 Part 3 – Discussion

"How has globalization affected local traditions?"

👉 Mẹo: So sánh các quan điểm, sử dụng từ nối hợp lý và thể hiện suy nghĩ logic.

Chủ đề Writing

Chủ đề Văn hóa & Truyền thống thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt dưới dạng opinion essay hoặc discussion essay. Để đạt điểm cao, bạn cần có ý tưởng rõ ràng, lập luận chặt chẽ và sử dụng từ vựng học thuật chính xác.

🔹 Dạng bài phổ biến:

Opinion: Some people think that traditional cultures will disappear due to modern technology. Do you agree or disagree?

Discussion: Some people believe that preserving traditional culture is essential, while others think it is unnecessary. Discuss both views and give your opinion.

🔹 Cách triển khai bài viết hiệu quả:

Mở bài: Giới thiệu vấn đề, diễn đạt lại đề bài theo cách riêng.

Thân bài: Đưa ra luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể, sử dụng từ vựng chuyên sâu.

Kết bài: Tóm tắt quan điểm và đề xuất giải pháp nếu cần.

Hãy luyện tập viết bài theo từng dạng đề để nâng cao khả năng lập luận và diễn đạt nhé! 🚀

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Lượt tìm kiếm: 903
Cập nhật lần cuối ngày: 26/03/2025
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?
Chủ đề liên quan
Nhóm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Văn hoá truyền thống
Văn hóa và truyền thống là một phần quan trọng trong bản sắc của mỗi quốc gia, phản ánh lịch sử, phong tục và giá trị cốt lõi của cộng đồng. Từ những lễ hội truyền thống, phong tục tập quán cho đến nghệ thuật dân gian và tín ngưỡng, tất cả đều góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa. Việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa không chỉ giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về nguồn cội mà còn thúc đẩy sự giao lưu và hòa nhập giữa các nền văn hóa trên thế giới.
16 từ5.0

Từ ngữ liên quan

ceremony
ritual

Word of the day

09/08/2025

young learner

/jʌŋ ˈlɜːrnər/

học sinh nhỏ tuổi, người học trẻ, học viên trẻ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Basic foundation
/ˈbeɪsɪk faʊnˈdeɪʃən/

Nền tảng cơ bản

noun
walkway
/ˈwɔːkweɪ/

lối đi bộ

noun
service
/ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ

noun
ap
/æp/

tấm ván, cái ván

noun
cultural factor
/ˈkʌltʃərəl ˈfæktər/

yếu tố văn hóa

noun
hangul
/hɑːŋˈɡuːl/

chữ Hàn

noun
main product
/meɪn ˈprɒdʌkt/

sản phẩm chính

verb
relate to someone
/rɪˈleɪt tuː ˈsʌmwʌn/

hiểu và đồng cảm với ai đó

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1555 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2072 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1023 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1111 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2098 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1361 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1858 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1534 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1555 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2072 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1023 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1111 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2098 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1361 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1858 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1534 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1555 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2072 views

Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1023 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1111 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY