The ambulance crew arrived quickly at the scene.
Dịch: Đội cứu thương đã đến hiện trường rất nhanh.
The ambulance crew provided immediate assistance to the injured.
Dịch: Đội cứu thương đã cung cấp hỗ trợ ngay lập tức cho người bị thương.
đội ngũ y tế
tổ sơ cứu
xe cứu thương
cứu thương
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
bệ phóng di động
địa điểm di sản
công cụ phay
khơi mào cuộc tranh luận
thói quen trong nhà
Cửa hàng liên kết
tài liệu quảng cáo
những thay đổi gần đây