The final settlement report was submitted to the board.
Dịch: Báo cáo thanh toán cuối cùng đã được nộp cho hội đồng.
We need to review the final settlement report before closing the project.
Dịch: Chúng ta cần xem xét báo cáo thanh toán cuối cùng trước khi kết thúc dự án.
The auditors requested a copy of the final settlement report.
Dịch: Các kiểm toán viên đã yêu cầu một bản sao của báo cáo thanh toán cuối cùng.