The student group organized a charity event.
Dịch: Nhóm sinh viên đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
Joining a student group can enhance your social skills.
Dịch: Tham gia vào một nhóm sinh viên có thể nâng cao kỹ năng xã hội của bạn.
nhóm học tập
nhóm lớp
sinh viên
học
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tình cảm đơn giản
người giao hàng
những yêu cầu thực tế
lời khuyên chiến lược
tương tác số lượng lớn
rau xanh
người khốn khổ
Quán ăn nhỏ, thường phục vụ món ăn nhẹ và đồ uống.