He used a measuring instrument to check the dimensions.
Dịch: Anh ấy dùng dụng cụ đo lường để kiểm tra kích thước.
The laboratory requires precise measuring instruments.
Dịch: Phòng thí nghiệm cần các dụng cụ đo lường chính xác.
thiết bị đo lường
đồng hồ đo, thước đo
sự đo lường
đo lường
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự tự nuông chiều
tờ khai hàng hóa
định hình cuộc sống
công nghệ tiên tiến nhất
biến giả
bậc lương
thiết bị âm nhạc
bảng ghi chép