He used a measuring instrument to check the dimensions.
Dịch: Anh ấy dùng dụng cụ đo lường để kiểm tra kích thước.
The laboratory requires precise measuring instruments.
Dịch: Phòng thí nghiệm cần các dụng cụ đo lường chính xác.
thiết bị đo lường
đồng hồ đo, thước đo
sự đo lường
đo lường
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bục biểu diễn nhạc ngoài trời
chất gây ô nhiễm
Tốc độ tăng trưởng kép
khao khát tự do
Cung cấm
Địa điểm thu hút khách du lịch
cơ quan sinh dục
cơm rang hoặc cơm nấu chung với gia vị và thường kèm theo thịt hoặc rau củ