He used a measuring instrument to check the dimensions.
Dịch: Anh ấy dùng dụng cụ đo lường để kiểm tra kích thước.
The laboratory requires precise measuring instruments.
Dịch: Phòng thí nghiệm cần các dụng cụ đo lường chính xác.
thiết bị đo lường
đồng hồ đo, thước đo
sự đo lường
đo lường
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
réo gọi tên
Chà xát da
Phòng ngừa thất thoát
Ứng dụng hướng dẫn du lịch thành phố
Chợ Đông Nam Á
những nơi khác nhau
người cung cấp thông tin
chủ quyền biên giới