He used a measuring instrument to check the dimensions.
Dịch: Anh ấy dùng dụng cụ đo lường để kiểm tra kích thước.
The laboratory requires precise measuring instruments.
Dịch: Phòng thí nghiệm cần các dụng cụ đo lường chính xác.
thiết bị đo lường
đồng hồ đo, thước đo
sự đo lường
đo lường
12/06/2025
/æd tuː/
Làn da tươi trẻ
người đứng sau trong hàng
ma thuật
Chi tiêu cảm xúc
bảo vệ ngôi vương
đốt mắt dân tình
chế độ chơi đơn
mối quan tâm chung