He used a measuring instrument to check the dimensions.
Dịch: Anh ấy dùng dụng cụ đo lường để kiểm tra kích thước.
The laboratory requires precise measuring instruments.
Dịch: Phòng thí nghiệm cần các dụng cụ đo lường chính xác.
thiết bị đo lường
đồng hồ đo, thước đo
sự đo lường
đo lường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Giám đốc nước ngoài
khu vực của Pháp
nền tảng nhân tài
Chi phí quảng cáo
cũng
dùng điều hòa
Bắt giữ người trái pháp luật
hàn