She is brewing tea.
Dịch: Cô ấy đang pha trà.
He knows how to brew tea properly.
Dịch: Anh ấy biết cách pha trà đúng cách.
làm trà
chuẩn bị trà
việc pha trà
người pha trà
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiền tiết kiệm cá nhân
nhân viên học thuật
ung thư tế bào đáy
thịnh vượng; phát triển mạnh mẽ
quan điểm đổi mới
dự án môi trường
nhóm người xem
nguồn năng lượng