She is brewing tea.
Dịch: Cô ấy đang pha trà.
He knows how to brew tea properly.
Dịch: Anh ấy biết cách pha trà đúng cách.
làm trà
chuẩn bị trà
việc pha trà
người pha trà
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
thùng chứa không đều
Bạch Dương (chòm sao)
cáp treo
phát triển công nghiệp
Người Mỹ gốc Tây Ban Nha
số hiệu mẫu
trà đậu đỏ
Bạn đã ăn tối chưa?