Rice bran is often used as animal feed.
Dịch: Cám gạo thường được sử dụng làm thức ăn gia súc.
The farmer sold the rice bran to a local feed mill.
Dịch: Nông dân đã bán cám gạo cho một nhà máy thức ăn địa phương.
cám gạo
vỏ trấu
xay cám
12/09/2025
/wiːk/
Viện khoa học
Tính chất hùng vĩ, vĩ đại; tầm vóc lớn lao
cám dỗ
Dũng cảm nhìn vào cái sai
thực phẩm bảo quản
người bán hoa
không khí giáo dục, môi trường học tập
Án tù chung thân