The gifted student group participated in the science fair.
Dịch: Nhóm học sinh tài năng đã tham gia hội chợ khoa học.
She is a member of the gifted student group in her school.
Dịch: Cô ấy là một thành viên của nhóm học sinh tài năng ở trường.
nhóm học sinh tài năng
nhóm học sinh nâng cao
tính tài năng
tài năng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Phụ đề
ứng trước tiền mặt
sự hợp tác liên ngành
ứng dụng giao đồ ăn
ảnh được bảo vệ
dân mạng choáng váng
hệ quả, tác động
công bằng chủng tộc