Her giftedness in mathematics was evident from a young age.
Dịch: Tài năng thiên bẩm của cô trong toán học đã rõ ràng từ khi còn nhỏ.
The school provides special programs for students with exceptional giftedness.
Dịch: Trường cung cấp các chương trình đặc biệt cho học sinh có tài năng xuất sắc.
Chiến lược huy động vốn hoặc tài trợ cho một dự án hoặc tổ chức