noun
instructional observation
/ɪnˈstrʌkʃənəl ˌɒb.zərˈveɪ.ʃən/ quan sát hướng dẫn / giảng dạy
noun
Beauty nutrients
Các chất dinh dưỡng làm đẹp
noun
strategic production hub
/strəˈtiːdʒɪk prəˈdʌkʃən hʌb/ trung tâm sản xuất chiến lược
noun
oem manufacturing
sản xuất theo đơn đặt hàng
verb
spread rapidly online
lan truyền nhanh chóng trên mạng
noun
deductible value added tax
/dɪˈdʌk.tɪ.bəl ˈvæl.juː ˈæd.ɪd tæks/ thuế giá trị gia tăng có thể khấu trừ