She felt excluded from the clique at school.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị loại ra khỏi nhóm bạn bè ở trường.
The clique often made decisions without consulting others.
Dịch: Nhóm bạn bè thường đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến người khác.
nhóm
vòng tròn
tính khép kín
tụ tập thành nhóm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Văn học châu Á
phòng nội dung
phim hành động
hoa ăn được
sự thẳng thắn
nhập vai học sinh
Lạc đà một bướu
sự biểu cảm