She felt excluded from the clique at school.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị loại ra khỏi nhóm bạn bè ở trường.
The clique often made decisions without consulting others.
Dịch: Nhóm bạn bè thường đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến người khác.
nhóm
vòng tròn
tính khép kín
tụ tập thành nhóm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
lấy lại tiền
trào ngược axit
cỏ kim
nhắm mắt lại
nửa
hủy hợp đồng
người chăn cừu
rút ngắn