She felt excluded from the clique at school.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị loại ra khỏi nhóm bạn bè ở trường.
The clique often made decisions without consulting others.
Dịch: Nhóm bạn bè thường đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến người khác.
nhóm
vòng tròn
tính khép kín
tụ tập thành nhóm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
máy đào, người đào
Cơ quan điều tra
thời trang thoải mái
Giảm đỏ
ngành hải sản
Bơm mỡ vào gan
bờm (của ngựa hoặc động vật khác)
Nhà chiến lược