She felt excluded from the clique at school.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị loại ra khỏi nhóm bạn bè ở trường.
The clique often made decisions without consulting others.
Dịch: Nhóm bạn bè thường đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến người khác.
nhóm
vòng tròn
tính khép kín
tụ tập thành nhóm
12/06/2025
/æd tuː/
lịch trình hoạt động
không gian trình diễn
hệ thống truyền thông
ở dưới, bên dưới
bất ngờ vướng
khí hậu Địa Trung Hải
màn hình video
Phí sử dụng đường