The shepherd takes care of the flock.
Dịch: Người chăn cừu chăm sóc đàn cừu.
The shepherd led his sheep to the pasture.
Dịch: Người chăn cừu dẫn đàn cừu đến đồng cỏ.
người chăn gia súc
người chăn bò
cừu
chăn cừu
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
khu vực phát hành
Thèm muốn, khao khát
giày tây
Mỹ Latinh
nghệ sĩ nhiếp ảnh
dễ bảo, dễ dạy
cây xanh trang trí
Phí cấp phép