The shepherd takes care of the flock.
Dịch: Người chăn cừu chăm sóc đàn cừu.
The shepherd led his sheep to the pasture.
Dịch: Người chăn cừu dẫn đàn cừu đến đồng cỏ.
người chăn gia súc
người chăn bò
cừu
chăn cừu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giáo dục đại học
Sự gây nhiễu, làm kẹt
Lý thuyết mô hình
mụn rộp môi
sự khoan dung, lòng nhân từ
kết quả bầu cử
xoa dịu hoài nghi
mối lo ngại về sức khỏe