The shepherd takes care of the flock.
Dịch: Người chăn cừu chăm sóc đàn cừu.
The shepherd led his sheep to the pasture.
Dịch: Người chăn cừu dẫn đàn cừu đến đồng cỏ.
người chăn gia súc
người chăn bò
cừu
chăn cừu
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
trao đổi đoàn cấp cao
Chủ tịch ủy ban
Khu định cư tự phát
thuộc về Ai Cập; người Ai Cập
Tỏi băm
sự hình thành mạch máu mới
tình yêu phai nhạt
lớp sợi thần kinh