I need to retrieve money from the bank.
Dịch: Tôi cần lấy lại tiền từ ngân hàng.
He managed to retrieve money he had lost.
Dịch: Anh ấy đã lấy lại được số tiền anh ấy đã mất.
đòi tiền
thu hồi tiền
sự đòi lại
lấy lại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quá trình tham gia
xe kéo tay
chính trị quốc tế
tăng thân nhiệt bất thường, thường do quá nhiệt hoặc nhiễm độc nhiệt
bùng nổ trong đại cảnh ánh sáng
phân tích nguyên nhân
Quản lý kinh doanh phó
người làm muối