I need to retrieve money from the bank.
Dịch: Tôi cần lấy lại tiền từ ngân hàng.
He managed to retrieve money he had lost.
Dịch: Anh ấy đã lấy lại được số tiền anh ấy đã mất.
đòi tiền
thu hồi tiền
sự đòi lại
lấy lại
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nguyên tố kim loại
biến áp điện áp
vai trò mang tính thỏa mãn, đáp ứng được kỳ vọng hoặc mang lại sự hài lòng
dây đeo vai
Chất cách điện
Thúc đẩy sự phát triển
giải nén
Người sống ở nông thôn