The contract cancellation was agreed upon by both parties.
Dịch: Việc hủy hợp đồng đã được hai bên đồng ý.
She received a notice of contract cancellation yesterday.
Dịch: Cô ấy đã nhận được thông báo hủy hợp đồng hôm qua.
chấm dứt
hủy bỏ
hợp đồng
hủy
12/06/2025
/æd tuː/
mí mắt
Học kỳ 1
ổn, tốt, đẹp
phấn đấu vì điều tốt đẹp
phong cách phục vụ
Giáo dục kỹ thuật
điều chỉnh chiến lược
giàu nhanh chóng