The contract cancellation was agreed upon by both parties.
Dịch: Việc hủy hợp đồng đã được hai bên đồng ý.
She received a notice of contract cancellation yesterday.
Dịch: Cô ấy đã nhận được thông báo hủy hợp đồng hôm qua.
chấm dứt
hủy bỏ
hợp đồng
hủy
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
thẩm phán (số nhiều)
cơ thể mềm mại
ôi
đồng hồ 12 giờ
Bảng sắc văn hóa Việt
chế ngự, khuất phục
hội nhóm ẩn danh
Chủ tịch hội sinh viên