The kids are scoring points in the game.
Dịch: Những nhóc tỳ đang ghi điểm trong trận đấu.
The toddlers scoring made their parents happy
Dịch: Việc mấy đứa trẻ ghi bàn làm bố mẹ chúng rất vui
trẻ em ghi điểm
em bé ghi điểm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
lĩnh vực y sinh
mất mát đau đớn
khoét, đục
Nhập khẩu và phân phối
Sơn dầu của nghệ sĩ
ăn uống không lành mạnh
Học kỹ năng vận động
cái gì có thể xảy ra