The kids are scoring points in the game.
Dịch: Những nhóc tỳ đang ghi điểm trong trận đấu.
The toddlers scoring made their parents happy
Dịch: Việc mấy đứa trẻ ghi bàn làm bố mẹ chúng rất vui
trẻ em ghi điểm
em bé ghi điểm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bệnh vàng da
giáo viên đánh giá
bánh mì kết hợp
thông lệ tuyển sinh
khả năng giữ nhiệt
ăn năn, hối lỗi
niệu quản
mong đợi, hy vọng