This song is a soft ballad that makes me feel relaxed.
Dịch: Bài hát này là một bản ballad nhẹ nhàng khiến tôi cảm thấy thư thái.
She sang a soft ballad at the concert.
Dịch: Cô ấy đã hát một bản ballad nhẹ nhàng tại buổi hòa nhạc.
ballad du dương
ballad êm ái
nhẹ nhàng
nhạc ballad
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
hoạt động
lính cứu hỏa
giới hạn nhu cầu
đuôi bò
Gia đình được kính trọng
màu tóc
thuộc thế kỷ hai mươi
nỗ lực kiên định