The rocks protrude from the ground.
Dịch: Những viên đá nhô ra khỏi mặt đất.
His belly protrudes after eating so much.
Dịch: Bụng của anh ấy nhô ra sau khi ăn nhiều.
nhô ra
mở rộng
sự nhô ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dòng dõi trâm anh
đầu rìu
gắng gượng sống tiếp
Du lịch miền Bắc Việt Nam
diện mạo điển hình
Ảnh chụp màn hình
số tiền hợp đồng
album Cosmic