The speaker knew how to attract the audience.
Dịch: Diễn giả biết cách thu hút khán giả.
The movie attracted a large audience.
Dịch: Bộ phim đã thu hút một lượng lớn khán giả.
Thu hút người xem
Chinh phục khán giả
sự thu hút
hấp dẫn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người làm đồ nội thất
thuộc về nhận thức
Lương thứ 13
lĩnh vực y tế
Xe buýt chở khách
nền tảng giáo dục vững chắc
Ngăn chặn hành vi xấu
tiêu chuẩn đạo đức