She received a luxury gift for her birthday.
Dịch: Cô ấy nhận được một món quà xa xỉ cho ngày sinh nhật của mình.
The company specializes in luxury gifts.
Dịch: Công ty chuyên về quà tặng xa xỉ.
quà tặng đắt tiền
quà tặng thượng hạng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tấm trượt, băng, trang trình chiếu
rục rịch ra mắt
ngược lại, trái ngược
Gỗ tràm trà
giữ dáng
hoàn tất thỏa thuận
xã hội tương lai
làn da đẹp