The small cat is very playful.
Dịch: Con mèo nhỏ rất nghịch ngợm.
She bought a small house in the city.
Dịch: Cô ấy đã mua một ngôi nhà nhỏ trong thành phố.
He has small hands.
Dịch: Anh ấy có đôi tay nhỏ.
nhỏ xíu
nhỏ nhắn
thu nhỏ
sự nhỏ bé
nhỏ hơn
nhỏ nhất
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
tivi
tiêu chuẩn kỹ thuật
giữ lại, kìm lại
khoe của, khoe giàu
bản đồ du lịch
địa hình đáy biển, đo độ sâu của đáy biển
thật sự, thực sự
điều kiện thay đổi