She peeped through the keyhole.
Dịch: Cô ấy nhìn trộm qua lỗ khóa.
The baby birds peeped for food.
Dịch: Những chú chim non kêu đòi thức ăn.
nhìn lén
nhìn thoáng qua
tiếng peep
nhìn trộm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cố vấn bán hàng
nhưng
người phụ trách quan hệ với khách hàng
khu công nghiệp
đèn di động
người chỉ biết đến bản thân
bằng tiểu học
Tam Quốc