She peeped through the keyhole.
Dịch: Cô ấy nhìn trộm qua lỗ khóa.
The baby birds peeped for food.
Dịch: Những chú chim non kêu đòi thức ăn.
nhìn lén
nhìn thoáng qua
tiếng peep
nhìn trộm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Băng trôi
dễ kích ứng
Giải bóng chày vô địch thế giới
tiêu chí giải trí
pháp lệnh, quy định
tình hình kinh tế
trận chiến, cuộc chiến
Xoài cấp đông