She peeped through the keyhole.
Dịch: Cô ấy nhìn trộm qua lỗ khóa.
The baby birds peeped for food.
Dịch: Những chú chim non kêu đòi thức ăn.
nhìn lén
nhìn thoáng qua
tiếng peep
nhìn trộm
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
đồng bào
Cảm giác buồn nôn
Bên được ủy quyền
Món ăn hấp dẫn
cán bộ công chức
thủ đô âm nhạc
Hố va chạm
cột, trụ