She decided to peek at the gift before her birthday.
Dịch: Cô ấy quyết định nhìn lén món quà trước sinh nhật.
He took a quick peek through the window.
Dịch: Anh ấy nhìn lén qua cửa sổ.
nhìn lướt
nhìn trộm
sự nhìn lén
nhìn lén
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
lò đốt rác
ruột già
tỉ lệ chồi cao
Màn trình diễn tự tin
công thức sản phẩm
bộ xử lý
Thuốc giả
ký hiệu phần trăm