She decided to peek at the gift before her birthday.
Dịch: Cô ấy quyết định nhìn lén món quà trước sinh nhật.
He took a quick peek through the window.
Dịch: Anh ấy nhìn lén qua cửa sổ.
nhìn lướt
nhìn trộm
sự nhìn lén
nhìn lén
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tài nguyên cộng đồng
mang, đem
Quản trị kinh doanh
Chức năng tình dục
giải quyết, định cư
Chiết khấu trên tổng hóa đơn
hạng nhất
quan điểm lạc quan