She is passionate about music.
Dịch: Cô ấy đam mê âm nhạc.
He gave a passionate speech.
Dịch: Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết.
nhiệt tình
nồng nhiệt
đam mê
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thẻ an ninh
thành phố kênh
Phong trào công nhân
viết thiêng liêng
vực sâu
lo ngại về sức khỏe sinh sản
Hạn mức tín dụng
thói quen ăn cỏ, ăn thực vật