The lambs gamboled in the meadow.
Dịch: Những chú cừu non nhảy nhót trên đồng cỏ.
Children gamboled on the beach.
Dịch: Trẻ em nô đùa trên bãi biển.
vui đùa
chơi
sự nhảy nhót, trò vui
nhảy nhót
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Phụ kiện thuê
nền tảng kinh doanh trực tuyến
từ nay về sau
Bầu không khí trường học
đủ điều kiện
gây cảm xúc mạnh mẽ, thu hút sự chú ý
lời nhận xét vô tâm
lực nâng đỡ hướng lên trên