She loves dancing with him.
Dịch: Cô ấy thích nhảy múa với anh ấy.
They are dancing with each other.
Dịch: Họ đang nhảy múa với nhau.
nhảy cùng
khiêu vũ van-xơ với
người nhảy múa
điệu nhảy
nhảy múa
08/11/2025
/lɛt/
Apple tung ra
tính đến hôm nay
so sánh
không chính xác
khôn ngoan và mạnh mẽ
Việc khai thác giá hoặc lợi dụng chênh lệch giá để kiếm lời bất hợp pháp hoặc không công bằng.
quan điểm xã hội và chính trị
đối mặt với khó khăn