She bought a celebratory item for the wedding anniversary.
Dịch: Cô ấy đã mua một món đồ dùng để chúc mừng cho kỷ niệm ngày cưới.
The store was filled with celebratory items for the festival.
Dịch: Cửa hàng tràn ngập các món đồ dùng trong dịp lễ.
đồ dùng lễ hội
đồ kỷ niệm
lễ kỷ niệm
để ăn mừng
18/12/2025
/teɪp/
trong tình trạng khổ sở
sữa lỏng
Chăm sóc bản thân bằng dinh dưỡng
giúp mình sống tốt hơn
Tưởng nhớ ông Tiến
nuông chiều quá mức
Cảnh sát quân sự
môn học tài năng