She bought a celebratory item for the wedding anniversary.
Dịch: Cô ấy đã mua một món đồ dùng để chúc mừng cho kỷ niệm ngày cưới.
The store was filled with celebratory items for the festival.
Dịch: Cửa hàng tràn ngập các món đồ dùng trong dịp lễ.
đồ dùng lễ hội
đồ kỷ niệm
lễ kỷ niệm
để ăn mừng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phương án điều trị
Có chọn lọc, chọn lựa
chủ đề bài hát
Người làm đẹp, chuyên viên chăm sóc sắc đẹp
học tập ở nước ngoài
triển khai thực tế
bột mì
bút