She bought a celebratory item for the wedding anniversary.
Dịch: Cô ấy đã mua một món đồ dùng để chúc mừng cho kỷ niệm ngày cưới.
The store was filled with celebratory items for the festival.
Dịch: Cửa hàng tràn ngập các món đồ dùng trong dịp lễ.
chứng chỉ cơ bản về công nghệ thông tin