Skydiving is an exhilarating experience.
Dịch: Nhảy dù là một trải nghiệm đầy phấn khích.
He plans to go skydiving this weekend.
Dịch: Anh ấy dự định sẽ nhảy dù vào cuối tuần này.
nhảy dù
lặn trên không
người nhảy dù
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Xã hội trung cổ
đam mê pickleball
Đường kéo thuyền
ngỗng hoang dã
phòng hỗ trợ học tập
bản sao
chuyên môn hóa
phân hủy