Skydiving is an exhilarating experience.
Dịch: Nhảy dù là một trải nghiệm đầy phấn khích.
He plans to go skydiving this weekend.
Dịch: Anh ấy dự định sẽ nhảy dù vào cuối tuần này.
nhảy dù
lặn trên không
người nhảy dù
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Bằng cử nhân về ngôn ngữ Anh
sự thay đổi vật lý
lượng đường huyết lúc đói
Trượt băng nghệ thuật đồng đội
Vết động vật cắn
canh tác, sự trồng trọt
Kiểm tra tâm lý
người chăm sóc toàn thời gian