The skydiver safely landed after the jump.
Dịch: Người nhảy dù hạ cánh an toàn sau khi nhảy.
She trained for months to become a professional skydiver.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện hàng tháng để trở thành một người nhảy dù chuyên nghiệp.
người nhảy dù
người đam mê nhảy dù
nhảy dù
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
nhân chứng
lái xe đến trường
cá bơn bạc
chịu trách nhiệm
hình thức ăn lọc
Vô sinh
mắm tôm chấy
đập vỡ kính ô tô