chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
display ad
/dɪsˈpleɪ æd/
quảng cáo hiển thị
noun
Economic data
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈdeɪtə/
Dữ liệu kinh tế
adjective/noun
floppy
/ˈflɒp.i/
mềm, không cứng
noun
political field
/pəˈlɪtɪkəl fiːld/
lĩnh vực chính trị
noun
stress
/strɛs/
Căng thẳng
noun
hakka customs
/ˈhɑː.kə/
Phong tục Hakka
noun
student organizations
/ˈstjuː.dənt ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃənz/
tổ chức sinh viên
noun
nugget
/ˈnʌɡɪt/
miếng nhỏ, khối nhỏ (thường chỉ một miếng thức ăn nhỏ có hình dáng đặc biệt)