She is very sensitive to criticism.
Dịch: Cô ấy rất nhạy cảm với chỉ trích.
The sensitive nature of the issue requires careful handling.
Dịch: Tính nhạy cảm của vấn đề này đòi hỏi sự xử lý cẩn thận.
He has a sensitive heart and often empathizes with others.
Dịch: Anh ấy có một trái tim nhạy cảm và thường đồng cảm với người khác.
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)