I keep an activity log to track my progress.
Dịch: Tôi giữ nhật ký hoạt động để theo dõi tiến trình của mình.
The software generates an activity log for all user actions.
Dịch: Phần mềm tạo nhật ký hoạt động cho tất cả các hành động của người dùng.
bản ghi hoạt động
sổ ghi chép
hoạt động
ghi chép
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
bảy ngày
Phòng cháy chữa cháy
biểu hiện ân cần
mối tình chóng vánh
nồi áp suất
bến hàng hóa
một chút
phán ánh đúng sự thật