I cooked rice in the pressure pot.
Dịch: Tôi đã nấu cơm trong nồi áp suất.
Using a pressure pot can save time when cooking.
Dịch: Sử dụng nồi áp suất có thể tiết kiệm thời gian khi nấu ăn.
nồi nấu áp suất
nồi hấp
áp suất
tạo áp suất
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thẻ thực đơn
bảo đảm có điều kiện
tiện nghi hiện đại
cựu thành viên
hình phạt pháp lý
Xe cắm điện (xe điện có khả năng sạc từ nguồn điện bên ngoài)
Vịt quay kiểu Trung Quốc
4 thế hệ