I cooked rice in the pressure pot.
Dịch: Tôi đã nấu cơm trong nồi áp suất.
Using a pressure pot can save time when cooking.
Dịch: Sử dụng nồi áp suất có thể tiết kiệm thời gian khi nấu ăn.
nồi nấu áp suất
nồi hấp
áp suất
tạo áp suất
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đảo ngược
để yên
Khoảnh khắc cuối cùng, thời điểm chót
đánh giá toàn diện
chất ăn mòn, gây bỏng
hiệp định quốc tế
Tài chính xây dựng
ăn quẩy đi