I cooked rice in the pressure pot.
Dịch: Tôi đã nấu cơm trong nồi áp suất.
Using a pressure pot can save time when cooking.
Dịch: Sử dụng nồi áp suất có thể tiết kiệm thời gian khi nấu ăn.
nồi nấu áp suất
nồi hấp
áp suất
tạo áp suất
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Cựu diễn viên
nền hành chính hiện đại
Mức lương khởi điểm
Trà sữa, một loại đồ uống thường có viên trân châu.
Môn cưỡi ngựa
Trang trí nội thất
tài năng sáng tạo
vitriolic kẽm