I cooked rice in the pressure pot.
Dịch: Tôi đã nấu cơm trong nồi áp suất.
Using a pressure pot can save time when cooking.
Dịch: Sử dụng nồi áp suất có thể tiết kiệm thời gian khi nấu ăn.
nồi nấu áp suất
nồi hấp
áp suất
tạo áp suất
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cơ bụng
lưu trữ có kiểm soát nhiệt độ
chứng ợ nóng
Cơ sở giữ thú cưng
Xuất hiện nhiều bên nhau
vấn đề song song
Ảnh bìa
đoàn phim từ chối