He runs fast.
Dịch: Anh ấy chạy nhanh.
The fast car won the race.
Dịch: Chiếc xe nhanh đã thắng cuộc đua.
She is a fast learner.
Dịch: Cô ấy là một người học nhanh.
nhanh
nhanh nhẹn
nhanh chóng
sự nhanh chóng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tối, tối tăm
sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để
cỏ mực
tàu, xe lửa
công ty xuất bản
bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
Mật nghị Hồng y
Lễ cúng đêm giao thừa