She is a teenage girl who loves music.
Dịch: Cô ấy là một cô gái tuổi teen thích âm nhạc.
Many teenage boys enjoy playing sports.
Dịch: Nhiều cậu bé tuổi teen thích chơi thể thao.
thiếu niên
thanh thiếu niên
thuộc tuổi teen
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cơ sở giam giữ
khoe khoang, tự hào
Cá viên bò
giày tập thể dục đa năng
gạch vụn, đá vụn
Phần mềm chỉnh sửa ảnh
trường học ban ngày
kỹ năng nhận thức