Her speech was very touching.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy rất xúc động.
The movie was truly touching.
Dịch: Bộ phim thực sự cảm động.
chạm
gây xúc động
sự chạm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Nhập khẩu quá cảnh
chờ thời cơ, sẵn sàng xuất hiện hoặc can thiệp
Mercedes-Benz S-Class
nguyên tắc cộng đồng
một số từ
sự ăn năn, sự hối lỗi
cá thu
tài liệu bổ sung