The folk dance festival attracted many visitors.
Dịch: Lễ hội nhảy múa dân gian thu hút nhiều du khách.
She learned folk dance from her grandmother.
Dịch: Cô ấy đã học nhảy múa dân gian từ bà của mình.
múa truyền thống
múa văn hóa
người múa
nhảy múa
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
dàn sao đình đám
mỗi người
xác minh nguồn tin
Thiết bị dùng để ngủ
cảnh sát biển
quan hệ kinh tế tài chính
Sự hài hòa
vô số, không đếm xuể