The folk dance festival attracted many visitors.
Dịch: Lễ hội nhảy múa dân gian thu hút nhiều du khách.
She learned folk dance from her grandmother.
Dịch: Cô ấy đã học nhảy múa dân gian từ bà của mình.
múa truyền thống
múa văn hóa
người múa
nhảy múa
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
phong cách văn học
tiêu chuẩn nghệ thuật
phòng học tự học
giai đoạn vòng bảng
khu vực, vùng
Ngày của những người chết
vệ tinh viễn thám
áo choàng tắm