The accomplice was arrested along with the main suspect.
Dịch: Kẻ đồng phạm đã bị bắt cùng với nghi phạm chính.
She acted as an accomplice in the robbery.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò là kẻ đồng phạm trong vụ cướp.
kẻ tòng phạm
đối tác trong tội phạm
kẻ đồng phạm
giúp sức trong
12/06/2025
/æd tuː/
phát triển nhà ở
người tạo ra âm thanh
sạc điện
thực hành nghề nghiệp
đồ họa
Giai đoạn chiến tranh
Giá hợp lý
chương trình quảng cáo