She possesses an athletic beauty that is admired by many.
Dịch: Cô ấy sở hữu vẻ đẹp khỏe khoắn được nhiều người ngưỡng mộ.
His athletic beauty is a result of years of training.
Dịch: Vẻ đẹp khỏe khoắn của anh ấy là kết quả của nhiều năm tập luyện.
Vẻ đẹp mạnh mẽ
Vẻ đẹp lành mạnh
Tính chất khỏe khoắn
Khỏe khoắn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
thư
phòng công nghệ
du lịch check-in
máy đo đường huyết
biểu hiện nôn ói
Tượng nhỏ, đồ trang trí
Thuốc giãn cơ trơn
Sự trưởng thành, hoặc quá trình chuyển từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành.