The effervescence of the soda was refreshing.
Dịch: Sự sủi bọt của nước ngọt thật sảng khoái.
Her effervescence lit up the room.
Dịch: Sự hưng phấn của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.
sự sủi bọt
sự trào ra
sủi bọt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Thẻ tín dụng Eximbank Visa Signature
thực hành chuyên nghiệp
cánh gà chiên
Sự trêu chọc, chế nhạo
cấu trúc chi phí
Ngoại tình
động vật sống trong vùng biển mở hoặc vùng biển xa bờ
người yêu dấu, người thân yêu