The effervescence of the soda was refreshing.
Dịch: Sự sủi bọt của nước ngọt thật sảng khoái.
Her effervescence lit up the room.
Dịch: Sự hưng phấn của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.
sự sủi bọt
sự trào ra
sủi bọt
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
ngân hàng áp dụng
nền tảng phát triển
37 độ Celsius
mọt cơm
bảo hộ chống ngã
làn da biết ơn
hiện trường sự cố
người thích nằm dài, lười biếng, không thích hoạt động