The effervescence of the soda was refreshing.
Dịch: Sự sủi bọt của nước ngọt thật sảng khoái.
Her effervescence lit up the room.
Dịch: Sự hưng phấn của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.
sự sủi bọt
sự trào ra
sủi bọt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hình học lượng giác
người đấu tranh
dáng người mảnh khảnh
Nhân viên dịch vụ xã hội
sự tạo bọt
bưu điện thành phố
liên quan đến ma túy
tỷ lệ tử vong