I put a sticker on my laptop.
Dịch: Tôi dán một nhãn dán lên laptop của mình.
She collects cute stickers from different places.
Dịch: Cô ấy sưu tập các nhãn dán dễ thương từ nhiều nơi khác nhau.
nhãn
hình dán
độ dính
dán
08/11/2025
/lɛt/
Không bị gò bó, phóng khoáng
tham số
tàu hai thân
phong tục Việt Nam
lắng nghe có chú ý
sự cách nhiệt
Di sản Trump
Váy áo nhế nhác