I put a sticker on my laptop.
Dịch: Tôi dán một nhãn dán lên laptop của mình.
She collects cute stickers from different places.
Dịch: Cô ấy sưu tập các nhãn dán dễ thương từ nhiều nơi khác nhau.
nhãn
hình dán
độ dính
dán
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
hiếm khi
Chiến thuật khôn khéo
người cho vay
lời xúc phạm, sự báng bổ
da chết
sự nhận thức
lấn sâu vào đại dương
chuyển hướng liên tục