It is important to masticate your food properly.
Dịch: Điều quan trọng là nhai thức ăn của bạn một cách đúng đắn.
He masticated the tough piece of meat before swallowing.
Dịch: Anh ấy đã nhai miếng thịt dai trước khi nuốt.
nhai
nghiền
sự nhai
đang nhai
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Món ăn đặc trưng
điều kiện khí hậu
các nước phát triển
thịt nội tạng
đấu tranh anh dũng
bài kiểm tra tuyển sinh đại học
sự đăng ký
thực thể trong nước, tổ chức hoặc doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi nội địa