She plays the ukulele beautifully.
Dịch: Cô ấy chơi ukulele rất hay.
I want to learn how to play the ukulele.
Dịch: Tôi muốn học cách chơi ukulele.
đàn guitar nhỏ
nhạc cụ dây
người chơi ukulele
gảy (đàn)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tỉ lệ trực tiếp
gấu túi
chấp nhận thực tế
tai nạn kinh hoàng
Không nao núng, dũng cảm, kiên cường
người thích uống rượu, người hay uống rượu
tham gia tấn công cuối trận
lan ra, trải ra