She plays the ukulele beautifully.
Dịch: Cô ấy chơi ukulele rất hay.
I want to learn how to play the ukulele.
Dịch: Tôi muốn học cách chơi ukulele.
đàn guitar nhỏ
nhạc cụ dây
người chơi ukulele
gảy (đàn)
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
đạo luật Take It Down
quán cà phê ngoài trời
giá trị biên
Giáo sư phó
bọt biển
bệnh gia súc
mứt trái cây
vừa ngọt ngào vừa cay đắng