They booked a private resort for their honeymoon.
Dịch: Họ đã đặt một khu nghỉ dưỡng riêng tư cho tuần trăng mật của mình.
The celebrity owns a private resort on the island.
Dịch: Người nổi tiếng sở hữu một khu nghỉ dưỡng riêng tư trên đảo.
khu nghỉ dưỡng riêng tư
khu nghỉ dưỡng độc quyền
khu nghỉ dưỡng
riêng tư
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
ca sĩ tài năng
quạt
xén, cắt
sự lảng tránh hoặc trốn tránh
Người phù rể
Vùng Melanesia
khu vực nuôi trồng thủy sản
Một loại bánh truyền thống của Việt Nam, làm từ gạo nếp, có hình dạng tròn, thường được hấp trong lá dong.