They booked a private resort for their honeymoon.
Dịch: Họ đã đặt một khu nghỉ dưỡng riêng tư cho tuần trăng mật của mình.
The celebrity owns a private resort on the island.
Dịch: Người nổi tiếng sở hữu một khu nghỉ dưỡng riêng tư trên đảo.
khu nghỉ dưỡng riêng tư
khu nghỉ dưỡng độc quyền
khu nghỉ dưỡng
riêng tư
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Hộp đựng thiết bị
hành trình dài
phương tiện đi lại thư thái
Thanh lịch và tự tin
quan liêu
vô số giải pháp
sự đoàn kết
chương trình đào tạo quốc tế