The painting was very artistic.
Dịch: Bức tranh rất có tính nghệ thuật.
She has an artistic flair for design.
Dịch: Cô ấy có năng khiếu nghệ thuật trong thiết kế.
sáng tạo
thẩm mỹ
nghệ sĩ
nghệ thuật
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
nhìn lại
biệt thự 3 mặt tiền
Quý thứ ba
nụ cười tỏa nắng
Kỳ thi cuối cùng
Thủ tục y học hoặc nha khoa được thực hiện qua đường miệng
Tiếp viên trưởng
Sự phục hồi, sự khôi phục