The painting was very artistic.
Dịch: Bức tranh rất có tính nghệ thuật.
She has an artistic flair for design.
Dịch: Cô ấy có năng khiếu nghệ thuật trong thiết kế.
sáng tạo
thẩm mỹ
nghệ sĩ
nghệ thuật
08/11/2025
/lɛt/
Thể hình cân đối, vạm vỡ
Dịch vụ CNTT
dân chủ tham gia
Nhạc cảm xúc
phong tỏa chặt
Quản lý doanh thu
vật nhỏ, đồ trang sức nhỏ
Chi phí thuê